The main drawback of this plan is its high cost.
Dịch: Nhược điểm chính của kế hoạch này là chi phí cao.
There are several drawbacks to consider before making a decision.
Dịch: Có một số nhược điểm cần xem xét trước khi đưa ra quyết định.
bất lợi
mặt trái
những nhược điểm
rút lui
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
váy đen hai dây
tính cách kịch, lối diễn kịch
Quản lý hiệu quả
Nhà điều hành phim
công nghệ làm đẹp
đồ rửa, máy rửa
giấy phép
sự tinh tế, sự hợp gu