The main drawback of this plan is its high cost.
Dịch: Nhược điểm chính của kế hoạch này là chi phí cao.
There are several drawbacks to consider before making a decision.
Dịch: Có một số nhược điểm cần xem xét trước khi đưa ra quyết định.
bất lợi
mặt trái
những nhược điểm
rút lui
19/12/2025
/haɪ-nɛk ˈswɛtər/
sảnh chờ
Những người bạn trung thành và tận tụy
người tham tiền, người chỉ biết đến tiền
không có hoạt động buôn bán hoặc trao đổi hàng hóa
Tầng đá không gian
ngụy biện, cãi vặt
nhu mô não
Du lịch hấp dẫn