I bought a new pair of pants.
Dịch: Tôi đã mua một chiếc quần mới.
These pants are too tight.
Dịch: Chiếc quần này quá chật.
He wears his pants to the office.
Dịch: Anh ấy mặc quần đến văn phòng.
quần
quần tây
đồ dưới
thở hổn hển
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
nuốt một ngụm lớn, uống một cách vội vàng
người đi tiễn khách
chuẩn bị hợp đồng
câu khẳng định
không thông cảm
Lãnh sự quán Việt Nam
UAV tự sát
súp tre