I had a delicious shawarma for lunch.
Dịch: Tôi đã ăn một món shawarma ngon miệng cho bữa trưa.
Shawarma is a popular street food in many countries.
Dịch: Shawarma là một món ăn đường phố phổ biến ở nhiều quốc gia.
món gyro
món kebab
bánh cuốn
cuốn
10/09/2025
/frɛntʃ/
Người đàn ông chững chạc
tạo hình ấn tượng
Cung điện Tự Do
làng trên đảo
ngạt khí
Cơ hội nghề nghiệp
áo khoác phi công
Công đoàn Việt Nam