I had a delicious shawarma for lunch.
Dịch: Tôi đã ăn một món shawarma ngon miệng cho bữa trưa.
Shawarma is a popular street food in many countries.
Dịch: Shawarma là một món ăn đường phố phổ biến ở nhiều quốc gia.
món gyro
món kebab
bánh cuốn
cuốn
19/07/2025
/ˈθrɛtən/
hải quan số
Búp bê lật lật
rủi ro, không may
người lùn
tinh thần chiến thắng
bác sĩ phẫu thuật
sự hưng phấn tình dục
tặng quà