She wore a pale pink dress to the party.
Dịch: Cô ấy mặc một chiếc váy màu hồng nhạt đến bữa tiệc.
The walls were painted a pale pink, creating a warm atmosphere.
Dịch: Các bức tường được sơn màu hồng nhạt, tạo ra một bầu không khí ấm áp.
hồng nhạt
hồng nhẹ
nhạt
màu hồng
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
Sự giám sát bán lẻ
Trượt đại học rồi mất tích
Thanh toán sai
nghiên cứu giao thông vận tải
xe điều khiển từ xa
hóa đơn thuế bán hàng
Phương trình vi phân
Internet tốc độ cao