I bought a pair of shoes yesterday.
Dịch: Tôi đã mua một đôi giày hôm qua.
These are my favorite pair of shoes.
Dịch: Đây là đôi giày yêu thích của tôi.
giày giống nhau
chiếc giày
28/09/2025
/skrʌb ðə flɔr/
nồi chiên sâu
chữ nổi dùng để đọc dành cho người mù hoặc khiếm thị
buổi thi chiều
sự không tin, sự hoài nghi
tuy nhiên
công ty chăm sóc sức khỏe
tiếp cận từ xa
chim màu lửa