This topic is connected with many recent developments.
Dịch: Chủ đề này liên quan đến nhiều phát triển gần đây.
She is connected with several organizations.
Dịch: Cô ấy có mối liên hệ với một số tổ chức.
liên quan đến
gắn liền với
sự kết nối
kết nối
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
Hộ gia đình kinh doanh cá nhân
khu vực hình chữ T
tỉnh táo, khó ngủ
Gây áp lực tầm cao
măng cụt
quản lý không gian
Công việc trong gia đình
ứng dụng chuyển đổi số