chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
wandering spirit
/ˈwɒndərɪŋ ˈspɪrɪt/
linh hồn lang thang
noun
polystyrene box
/ˌpɒlɪˈstaɪriːn bɒks/
hộp polystyrene
noun
Coxsackievirus
/kɒkˈsækiˌvaɪrəs/
Vi rút Coxsackie
noun
meat patty
/miːt ˈpæti/
bánh patties thịt
noun
masterful skill set
/ˈmæstərful skɪl sɛt/
bộ kỹ năng tài tình
verb phrase
post a photo to celebrate graduation
/poʊst ə ˈfoʊtoʊ tuː ˈsɛlɪˌbreɪt ˌɡrædʒuˈeɪʃən/
Đăng ảnh nhận bằng tốt nghiệp
noun
grammar pattern
/ˈɡræmər ˈpætərn/
Mẫu ngữ pháp
noun
quadcopter
/ˈkwɒdˌkɒp.tər/
máy bay không người lái hình chữ thập hoặc hình vuông, thường có bốn cánh quạt để bay tự động hoặc điều khiển từ xa