I packed the food in a polystyrene box.
Dịch: Tôi đã đóng gói thức ăn trong một hộp polystyrene.
The polystyrene box keeps the drinks cold.
Dịch: Hộp polystyrene giữ cho đồ uống lạnh.
hộp xốp
hộp cách nhiệt
polystyrene
hộp
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
Món ăn đang thịnh hành
giống hệt
máy rửa áp lực
có nghĩa
Óc sáng tạo
món xay từ quả cà tím, thường dùng làm sốt hoặc món ăn kèm
Kỷ niệm trân quý
khu vực đào tạo