She was the first runner-up in the beauty pageant.
Dịch: Cô ấy là người về nhì trong cuộc thi sắc đẹp.
The first runner-up received a trophy and a cash prize.
Dịch: Người về nhì nhận được một chiếc cúp và một phần thưởng tiền mặt.
Being a first runner-up is still a great achievement.
Dịch: Việc trở thành người về nhì cũng là một thành tựu lớn.