She overcame adversity to become a successful doctor.
Dịch: Cô ấy đã vượt qua nghịch cảnh để trở thành một bác sĩ thành công.
Overcoming adversity requires resilience and determination.
Dịch: Vượt qua nghịch cảnh đòi hỏi sự kiên cường và quyết tâm.
chinh phục nghịch cảnh
chiến thắng nghịch cảnh
nghịch cảnh
vượt qua
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
khôn ngoan và mạnh mẽ
già dặn quá
hạ xuống, đi xuống
cơ hội để hòa
tủ đồ gọn gàng
hệ thống giải trí
lập lịch công việc
Chăm sóc sức khỏe miễn phí