She overcame adversity to become a successful doctor.
Dịch: Cô ấy đã vượt qua nghịch cảnh để trở thành một bác sĩ thành công.
Overcoming adversity requires resilience and determination.
Dịch: Vượt qua nghịch cảnh đòi hỏi sự kiên cường và quyết tâm.
chinh phục nghịch cảnh
chiến thắng nghịch cảnh
nghịch cảnh
vượt qua
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Luật Hàng hải
người chăm sóc đất đai, khuôn viên
văn phòng điều hành
động vật hoang dã
quyền lợi
sự thông minh, sự khéo léo
khu dịch vụ thương mại
chia sẻ cùng cố gắng