The government is trying to reduce overall spending.
Dịch: Chính phủ đang cố gắng giảm tổng chi tiêu.
Overall spending on healthcare has increased significantly.
Dịch: Tổng chi tiêu cho chăm sóc sức khỏe đã tăng lên đáng kể.
tổng chi phí
tổng mức chi tiêu
chi tiêu
12/09/2025
/wiːk/
làn da không hoàn hảo
SựQuan phòng, sự lo xa
trầm hơn, dịu hơn
Thiết bị nhập
cư dân rừng
Đảng và Nhà nước
Giá trị doanh nghiệp
giải đặc biệt