The overall plan for the project was approved.
Dịch: Kế hoạch tổng thể cho dự án đã được phê duyệt.
We need to develop an overall plan to address these issues.
Dịch: Chúng ta cần xây dựng một kế hoạch tổng thể để giải quyết những vấn đề này.
kế hoạch chủ đạo
kế hoạch toàn diện
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
Chương trình học bổng
đúng 1 giờ phút chín mươi phút
khoa (trong trường học), khả năng, năng lực
phác đồ điều trị
thu hút mọi sự chú ý
Người cơ bắp cuồn cuộn
Bật đèn
Trâm anh thế phiệt