He is out of touch with the latest trends.
Dịch: Anh ấy không bắt kịp những xu hướng mới nhất.
The politician seems out of touch with the concerns of ordinary people.
Dịch: Chính trị gia có vẻ không hiểu những lo lắng của người dân thường.
xa lạ
không để ý
28/09/2025
/skrʌb ðə flɔr/
góc nhìn đương đại
chất đầy
viên nén tan trong nước
Tuyên bố hoàn tất thuế
vòng eo
quay, xoay quanh
mít ướt
xe hơi chở khách