She has an ostentatious lifestyle.
Dịch: Cô ấy có một phong cách sống sang chảnh.
They are living an ostentatious lifestyle, showing off their wealth.
Dịch: Họ đang sống một phong cách sống sang chảnh, khoe khoang sự giàu có của mình.
lối sống xa xỉ
lối sống phung phí
sang chảnh
sự phô trương
20/07/2025
/ˈdiː.kən/
găng tay an toàn
sự khinh thường
lạm dụng
không có cảm xúc, lạnh lùng
Đồng bộ
điện trở biến đổi
Xe xanh
Trải qua cay đắng