The oscillator generates a continuous wave.
Dịch: Bộ dao động tạo ra một sóng liên tục.
In electronics, an oscillator is used to produce an alternating signal.
Dịch: Trong điện tử, một bộ dao động được sử dụng để tạo ra tín hiệu xoay chiều.
thiết bị rung
thiết bị dao động
sự dao động
dao động
29/12/2025
/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/
đánh giá khóa học
kém thời thượng
tuyên bố lãnh thổ
diễn biến thị trường
người mắc nợ
Khoai môn khô
Học phí
băng cách nhiệt