The oscillations of the pendulum can be measured.
Dịch: Sự dao động của con lắc có thể được đo.
Oscillations occur in various physical systems.
Dịch: Sự dao động xảy ra trong nhiều hệ thống vật lý.
sự rung động
sự biến động
sự dao động
dao động
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
người đeo mũ, người đội mũ
Biểu thức đại số
thời kỳ ngủ đông
nhiễm trùng màng não do vi khuẩn
đất nện, đất trộn sét dùng để xây dựng tường hoặc công trình kiến trúc
công nghệ y sinh
công ty thịnh vượng
biến đổi tâm thần