The fluctuations in the stock market can be alarming.
Dịch: Sự dao động trên thị trường chứng khoán có thể gây hoang mang.
Temperature fluctuations can affect plant growth.
Dịch: Sự dao động nhiệt độ có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của cây.
sự biến thiên
sự dao động
dao động
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
Người miền Tây
năng lực học sinh
truyền thống hoàng gia
Người có khả năng phục hồi, kiên cường
xe quá cũ
Đào tạo phòng thủ
giấc mơ dễ chịu
Mở đầu, khúc dạo đầu