The originator of the idea presented it at the conference.
Dịch: Người khởi xướng ý tưởng đã trình bày nó tại hội nghị.
She is the originator of the new project.
Dịch: Cô ấy là người khởi xướng dự án mới.
người sáng tạo
người khởi xướng
sự khởi nguồn
khởi nguồn
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
Nghiên cứu phương pháp hỗn hợp
phân khúc thanh niên
bánh burrito
thiết bị phát và thu tín hiệu
Ngoan bất thường
Ngày nhập học
sự chúc mừng
áo choàng lụa