The originator of the idea presented it at the conference.
Dịch: Người khởi xướng ý tưởng đã trình bày nó tại hội nghị.
She is the originator of the new project.
Dịch: Cô ấy là người khởi xướng dự án mới.
Sách trang trí hoặc sách hình ảnh lớn thường đặt để trưng bày hoặc trang trí trong phòng khách.