The originator of the idea presented it at the conference.
Dịch: Người khởi xướng ý tưởng đã trình bày nó tại hội nghị.
She is the originator of the new project.
Dịch: Cô ấy là người khởi xướng dự án mới.
người sáng tạo
người khởi xướng
sự khởi nguồn
khởi nguồn
18/06/2025
/ˈnuː.dəl brɔːθ/
tính chặt chẽ khoa học
phơi bày
cuộc sống tốt đẹp
tiền tiết kiệm
mở rộng
vùng rừng
ốc bươu vàng
Vấn đề thị giác