I keep my vitamins in a pill container.
Dịch: Tôi để vitamin của mình trong một hộp đựng thuốc.
Make sure to label your pill container.
Dịch: Hãy chắc chắn gán nhãn cho hộp đựng thuốc của bạn.
hộp đựng thuốc
hộp thuốc viên
viên thuốc
phân liều
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
thoát khỏi bẫy việt vị
Dung dịch làm sạch kính chắn gió
tính chất khó nắm bắt, khó hiểu
Phương tiện du lịch
du lịch bằng máy bay
Xe phiên bản giới hạn
Nghệ sĩ dân gian
khám ngoại trú