The military announced an operational pause to resupply their troops.
Dịch: Quân đội thông báo tạm dừng hoạt động để tiếp tế cho quân đội của họ.
The company initiated an operational pause to evaluate the new strategy.
Dịch: Công ty bắt đầu tạm dừng hoạt động để đánh giá chiến lược mới.
Giữ vững cam kết, tiếp tục theo đuổi một mục tiêu hoặc kế hoạch mặc dù có khó khăn.