The military announced an operational pause to resupply their troops.
Dịch: Quân đội thông báo tạm dừng hoạt động để tiếp tế cho quân đội của họ.
The company initiated an operational pause to evaluate the new strategy.
Dịch: Công ty bắt đầu tạm dừng hoạt động để đánh giá chiến lược mới.
áo choàng có mũ, thường làm từ vải dày và có khóa kéo, thích hợp cho thời tiết lạnh.
An umbrella term referring to the precautions and measures taken to ensure safe travel experiences.