noun
critical health condition
/ˈkrɪtɪkəl hɛlθ kənˈdɪʃən/ tình trạng sức khỏe nguy kịch
noun
strawman
người đại diện không thực sự, người lập luận giả định
noun
customer service representative
/ˈkʌs.tə.mər ˈsɜːr.vɪs ˌrɛprɪˈzɛntətɪv/ nhân viên dịch vụ khách hàng
noun
reactive transformation
/riˈæktɪv trænsfɔːrˈmeɪʃən/ quá trình biến đổi mang tính phản ứng trong các hệ thống hoặc quá trình hóa học, sinh học hoặc kỹ thuật khi phản ứng xảy ra theo cách phản ứng hoặc phản ứng lại điều kiện hoặc tác nhân bên ngoài