chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
reckless play
/ˈrɛkləs pleɪ/
chơi đùa bất cẩn
noun
plumbing fixture
/ˈplʌmɪŋ ˈfɪkstʃər/
thiết bị ống nước
noun
nautical measure
/ˈnɔː.tɪ.kəl ˈmɛʒ.ər/
đơn vị đo lường hàng hải
noun
Ox (zodiac)
/ɒks/
Tuổi Sửu
noun
night-flyer
/naɪtˈflaɪər/
con côn trùng bay vào ban đêm
verb
cause a storm
/kɔːz ə stɔːrm/
gây bão
noun
sincere feelings
/sɪnˈsɪər ˈfiːlɪŋz/
tình cảm chân thành
noun
hoisin sauce
/ˈhɔɪ.sɪn sɔːs/
Nước sốt hạt điều, thường được sử dụng trong ẩm thực Việt Nam và Trung Quốc.