The machine is operating smoothly.
Dịch: Cỗ máy đang hoạt động trơn tru.
He is operating a new software system.
Dịch: Anh ấy đang vận hành một hệ thống phần mềm mới.
chức năng
quản lý
hoạt động
vận hành
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
bảo vệ bãi biển
Chứng chỉ học nghề
thủ đô hoàng đế
khó làm sạch
bảo quản lạnh đúng cách
quạ
kỹ năng bắn cung
nhà chính trị