The machine is operating smoothly.
Dịch: Cỗ máy đang hoạt động trơn tru.
He is operating a new software system.
Dịch: Anh ấy đang vận hành một hệ thống phần mềm mới.
chức năng
quản lý
hoạt động
vận hành
07/11/2025
/bɛt/
Chương trình phát sóng cảm động
Binz (tên nghệ sĩ)
điểm tranh cãi
Gốc Thái
Mì xào thịt heo nướng
Nghiến răng
buôn lậu
Cao trào nghẹt thở, tình huống gây cấn