He is an opening contender for the championship.
Dịch: Anh ấy là một ứng cử viên tiềm năng cho chức vô địch.
The team needs to watch out for this opening contender.
Dịch: Đội cần phải coi chừng ứng cử viên tiềm năng này.
Đối thủ tiềm năng
Đối thủ đáng gờm
18/06/2025
/ˈnuː.dəl brɔːθ/
mối quan hệ không rõ ràng
Chuyên gia khách hàng
buồng lửa
dòng phim thị trường
Hiện tượng liên quan đến mặt trăng.
đánh giá
chó theo dõi
Hàng hóa kém chất lượng