The children played in the open area.
Dịch: Những đứa trẻ đã chơi trong khu vực mở.
We need to find a suitable open area for the event.
Dịch: Chúng ta cần tìm một khu vực mở phù hợp cho sự kiện.
không gian mở
khu vực công cộng
sự mở rộng
mở
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
thơm phức, có mùi thơm
tốt, ổn, khỏe
nuôi dưỡng
bóng tối
ánh sáng thơm
khả năng trả nợ
có khao khát sống
sự tận tâm, sự cống hiến