Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "onus"

noun
Bonus program
/ˈboʊnəs ˌproʊɡræm/

Chương trình thưởng

noun
bonus point
/ˈboʊnəs pɔɪnt/

điểm khuyến khích

noun
Bonus point(s)
/ˈboʊnəs pɔɪnt/

Điểm khuyến khích

noun
UEFA bonus
/juːˈeɪfə ˈboʊnəs/

tiền thưởng từ UEFA

verb
Collect bonus
/kəˈlɛkt ˈboʊnəs/

Nhận tiền thưởng

verb
Get bonus
/ɡet ˈboʊnəs/

Nhận tiền thưởng

verb
Receive bonus
/rɪˈsiːv ˈboʊnəs/

đón nhận tiền thưởng

noun
bonus scheme
/ˈboʊ.nəs skiːm/

chương trình thưởng

noun
annual bonus
/ˈæn.ju.əl ˈboʊ.nəs/

thưởng hàng năm

noun
holiday bonus
/ˈhɒl.ɪ.deɪ ˈboʊ.nəs/

tiền thưởng kỳ nghỉ

noun
performance bonus
/pərˈfɔːrməns ˈboʊnəs/

tiền thưởng hiệu suất

noun
yearly bonus
/ˈjɪrli ˈboʊnəs/

tiền thưởng hàng năm

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

08/08/2025

first chip

/fɜrst tʃɪp/

con chip đầu tiên, chip đầu tiên, vi mạch đầu tiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY