I added onion to the salad.
Dịch: Tôi đã thêm hành vào món salad.
The onion is essential for this recipe.
Dịch: Hành là thành phần thiết yếu cho công thức này.
He chopped the onion finely.
Dịch: Anh ấy đã băm nhỏ củ hành.
hành lá
hành tím
tỏi
củ hành
hành (trong nấu ăn)
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
thuộc về chiều không gian; có kích thước
sự lạc đề
Cao thủ ngôn ngữ
Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
chế độ ăn uống khoa học
suy thoái kinh tế
thận học
giống với (ai đó)