The ongoing agency is responsible for the project.
Dịch: Cơ quan đang hoạt động chịu trách nhiệm cho dự án.
We need to consult with the ongoing agency for updates.
Dịch: Chúng ta cần tham khảo ý kiến của cơ quan đang hoạt động để cập nhật.
cơ quan hoạt động
cơ quan đang hoạt động
cơ quan
hoạt động
20/11/2025
kiến
cơ hội ngàn năm có một
quyến rũ, thu hút
tình cảm của cô gái
tiềm năng phát triển
hậu duệ nhà sao
quản lý giáo dục đại học
danh sách cụm từ