You must believe in oneself.
Dịch: Bạn phải tin vào bản thân.
She took a moment for oneself.
Dịch: Cô ấy dành một chút thời gian cho bản thân.
bản thân
của riêng mình
ích kỷ
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
trường cao đẳng cộng đồng
quả nho khô
quản lý sức khỏe
mầm trái cây nhỏ hoặc phần nhỏ của trái cây chưa trưởng thành
Tế bào ung thư
yêu thương đùm bọc
cắt và sửa
chi ngân sách