You must believe in oneself.
Dịch: Bạn phải tin vào bản thân.
She took a moment for oneself.
Dịch: Cô ấy dành một chút thời gian cho bản thân.
bản thân
của riêng mình
ích kỷ
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
sự nảy mầm
thổi phồng công dụng
đơn ngữ
Trường dạy nghề
Cua xanh, một loại cua có giá trị thương mại cao, thường được gọi là cua mềm.
Quần cạp cao và dép sandal
cuộc sống xa hoa
Sự tò mò, sự ham học hỏi