This is a one-off event that won't happen again.
Dịch: Đây là một sự kiện chỉ xảy ra một lần và sẽ không xảy ra nữa.
He made a one-off payment for the service.
Dịch: Anh ấy đã thực hiện một khoản thanh toán một lần cho dịch vụ.
Quá trình cố định carbon trong quang hợp