He is living on the edge, constantly pushing his limits.
Dịch: Anh ấy đang sống trên bờ vực, liên tục thử thách giới hạn của mình.
The company is on the edge of bankruptcy.
Dịch: Công ty đang ở trên bờ vực phá sản.
có nguy cơ
trong tình trạng nguy hiểm
bờ vực
tiến gần
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
ngành nuôi trồng thủy sản
kinh tế số
cùng một lúc, đồng thanh
khuyết tật
Làng nghề truyền thống
quà tặng ý nghĩa
sức khỏe răng miệng
Chúng Ta Không Giống Nhau