She applied the ointment to her wound.
Dịch: Cô ấy đã bôi thuốc mỡ lên vết thương.
The doctor prescribed an ointment for the rash.
Dịch: Bác sĩ đã kê đơn thuốc mỡ cho phát ban.
thuốc mỡ chữa bệnh
kem
thuốc mỡ
bôi thuốc mỡ
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
Tàu hỏa cao cấp
hóa đơn quá hạn
dân số lưu vực Mekong
nghệ thuật tạo hình
hẹn hò lịch sử
cơ thân mình
không có lưng
chuyện công việc