The office secretary scheduled the meetings for the week.
Dịch: Thư ký văn phòng đã sắp xếp các cuộc họp trong tuần.
She works as an office secretary in a large corporation.
Dịch: Cô ấy làm thư ký văn phòng trong một tập đoàn lớn.
trợ lý hành chính
thư ký
làm thư ký
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
kỳ nghỉ cưới
con cháu
giặt tại chỗ
gầm gừ, tiếng gầm gừ
tương tác thành công
Chăm sóc y tế
nuôi dưỡng
phần phụ, bộ phận thêm