The ocean waves crashed against the shore.
Dịch: Những con sóng biển vỗ vào bờ.
He loves to surf ocean waves.
Dịch: Anh ấy thích lướt sóng biển.
sóng biển
sóng
đại dương
vẫy tay
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
chân (số nhiều)
Làm đồ thủ công bằng tre
nhãn hiệu âm nhạc
người bán hàng sỉ
trách nhiệm với bên thứ ba
khu vực thanh niên, khu vực giới trẻ
thu hoạch
Càng được đà