The football competition was held annually.
Dịch: Cuộc thi bóng đá được tổ chức hàng năm.
He participated in a local football competition.
Dịch: Anh ấy đã tham gia một cuộc thi bóng đá địa phương.
giải bóng đá
cuộc thi bóng đá
cuộc thi
cạnh tranh
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
độ trung thực cao, phản ánh chính xác âm thanh hoặc hình ảnh
quái vật, vật quái dị
để đạt được mục đích
Tiến bộ rõ rệt qua từng vòng thi
thật vậy, quả thật
cư dân Thụy Sĩ
Cảnh sát chống bạo động
Vinylbenzene là một hợp chất hữu cơ, chủ yếu được sử dụng trong sản xuất polystyrene.