He constructed a narrative that placed him at the center of events.
Dịch: Anh ta dựng lên một câu chuyện đặt anh ta vào trung tâm của các sự kiện.
The film lacks a coherent narrative.
Dịch: Bộ phim thiếu một cốt truyện mạch lạc.
câu chuyện
bài tường thuật
người kể chuyện
kể chuyện, tường thuật
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
nói một cách đơn giản
chuyên ngành về thính học, nghiên cứu về khả năng nghe
tình yêu xác thịt
trợ lý xay bột
chất chống kích ứng
phân tích pháp y
hàng loạt dầu ăn
thuộc về không gian địa lý