He constructed a narrative that placed him at the center of events.
Dịch: Anh ta dựng lên một câu chuyện đặt anh ta vào trung tâm của các sự kiện.
The film lacks a coherent narrative.
Dịch: Bộ phim thiếu một cốt truyện mạch lạc.
câu chuyện
bài tường thuật
người kể chuyện
kể chuyện, tường thuật
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
tâm trạng lễ hội
chiến dịch quyên góp
đàn violoncell
xử lý nghiêm túc
tranh acrylic
chống gốc tự do
năng suất
Động lực mối quan hệ