You should observe the details carefully.
Dịch: Bạn nên quan sát các chi tiết một cách cẩn thận.
The detective observed the details of the crime scene.
Dịch: Thám tử đã quan sát các chi tiết của hiện trường vụ án.
nhận thấy các chi tiết
chú ý đến các chi tiết
nhìn kỹ các chi tiết
sự quan sát
tinh ý
17/07/2025
/ɪkˈspeɪtriət ˈpleɪər/
chịu trách nhiệm
Cô dâu được đưa đến
vịt Quảng Đông
Mét khối
Cõi mạng
khủng hoảng tài chính
tên thật
tôi không có gì trong tay