They held elaborate obsequies for the late president.
Dịch: Họ đã tổ chức lễ tang hoành tráng cho vị tổng thống quá cố.
The family was grateful for the support during the obsequies.
Dịch: Gia đình cảm ơn sự hỗ trợ trong suốt lễ tang.
nghi thức tang lễ
nghi lễ
lễ tang
thuộc về lễ tang
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
thẻ xác nhận danh tính
ruột
di truyền sinh học
thực thể sa ngã
Cua sốt me
Quyết định một hướng hành động
thành phần làm bánh
kích thích tái tạo tế bào