They held elaborate obsequies for the late president.
Dịch: Họ đã tổ chức lễ tang hoành tráng cho vị tổng thống quá cố.
The family was grateful for the support during the obsequies.
Dịch: Gia đình cảm ơn sự hỗ trợ trong suốt lễ tang.
nghi thức tang lễ
nghi lễ
lễ tang
thuộc về lễ tang
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
Bài thi cuối kỳ
tinh thần đồng đội
khổng lồ, khổng lồ, to lớn
Ban thẩm định
hạng, cấp bậc
Cuộc ẩu đả, cuộc hỗn chiến
hóa đơn y tế
sẵn sàng đầu tư thêm