Logo

ceremonies

/ˈsɛrəˌmoʊniz/

lễ nghi

noun

Định nghĩa

Ceremonies có nghĩa là Lễ nghi
Ngoài ra ceremonies còn có nghĩa là buổi lễ, nghi thức

Ví dụ chi tiết

The ceremonies were held in honor of the veterans.

Dịch: Các lễ nghi được tổ chức để vinh danh các cựu chiến binh.

Weddings are significant ceremonies in many cultures.

Dịch: Đám cưới là những lễ nghi quan trọng trong nhiều nền văn hóa.

Thảo luận
Chưa có thảo luận nào. Hãy là người đầu tiên bình luận!
Bạn đánh giá như nào về bản dịch trên?

Từ ngữ liên quan

Word of the day

31/12/2025

poem

/ˈpoʊ.əm/

Bài thơ, Bài thơ ca, Tác phẩm thơ

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary

Một số từ bạn quan tâm

noun
writing secrets
/ˈraɪtɪŋ ˈsiːkrəts/

bí kíp viết chữ

noun
obliteration
/əˈblɪtəreɪt/

sự xóa bỏ, sự tiêu diệt

noun
ethical consumption
/ˈeθɪkəl kənˈsʌmpʃən/

tiêu dùng có đạo đức

adjective
political
/pəˈlɪtɪkl/

thuộc về chính trị

noun
K-pop artist
/keɪ pɒp ˈɑːrtɪst/

Nghệ sĩ Kpop

noun
grandeur
/ˈɡræn.dʒər/

vẻ vĩ đại, sự tráng lệ

noun
butte
/bjuːt/

đồi núi thấp có đỉnh phẳng, thường đứng độc lập

adverb/noun
well
/wɛl/

khỏe mạnh, tốt, đúng cách, tốt đẹp

Một số tips giúp bạn làm bài tốt hơn

Một số đề IELTS phù hợp cho bạn

logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY