The nurses in this hospital are very dedicated.
Dịch: Các y tá ở bệnh viện này rất tận tâm.
She nurses her baby.
Dịch: Cô ấy chăm sóc con nhỏ của mình.
người chăm sóc
người phục vụ
y tá
chăm sóc
21/12/2025
/ˈdiːsənt/
trường đại học xây dựng
dịch vụ điện tại nhà
nụ cười rạng rỡ
bệnh liên quan đến nhiệt
sự tập trung
dự cảm, linh cảm
những người mẹ mới
tài lộc vô cùng