The nurses in this hospital are very dedicated.
Dịch: Các y tá ở bệnh viện này rất tận tâm.
She nurses her baby.
Dịch: Cô ấy chăm sóc con nhỏ của mình.
người chăm sóc
người phục vụ
y tá
chăm sóc
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
Trình xem video
sự thiếu hụt
phương pháp tính toán
tuyên bố chưa được xác nhận
vấn đề nghiêm trọng
Viêm xoang
nghe tưởng chừng vô lý
cảng cá