The nurses in this hospital are very dedicated.
Dịch: Các y tá ở bệnh viện này rất tận tâm.
She nurses her baby.
Dịch: Cô ấy chăm sóc con nhỏ của mình.
người chăm sóc
người phục vụ
y tá
chăm sóc
08/11/2025
/lɛt/
Xôi ống tre
trao đổi hàng hóa
Xét nghiệm mỡ máu
thanh niên trẻ khỏe
đang lên kế hoạch để
sự không chung thủy
Giảm bớt áp lực
lãnh thổ do chính phủ kiểm soát