The nurse aide helps patients with daily activities.
Dịch: Trợ lý y tá giúp bệnh nhân với các hoạt động hàng ngày.
Many nurse aides work in nursing homes.
Dịch: Nhiều trợ lý y tá làm việc tại viện dưỡng lão.
trợ lý y tá
trợ lý chăm sóc sức khỏe
y tá
chăm sóc
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
trạm cung cấp
sự khẳng định lãnh thổ
người đóng sách
quản lý vệ sinh
sân thể thao
Đào tạo quản lý
nền hành chính quốc gia
giống thằn lằn monitor