The number of classes this semester is higher than last semester.
Dịch: Số lượng lớp học học kỳ này cao hơn học kỳ trước.
We need to determine the number of classes required for the new program.
Dịch: Chúng ta cần xác định số lượng lớp học cần thiết cho chương trình mới.
The university offers a limited number of classes for this subject.
Dịch: Trường đại học chỉ cung cấp một số lượng lớp học hạn chế cho môn học này.
Việc nhập học theo quy định chính thức của trường hoặc tổ chức, thường dựa trên tiêu chuẩn hoặc lịch trình cố định.