The country has a nuclear program.
Dịch: Quốc gia này có một chương trình hạt nhân.
The nuclear program is under international supervision.
Dịch: Chương trình hạt nhân đang được giám sát quốc tế.
chương trình nguyên tử
hạt nhân
chương trình
12/06/2025
/æd tuː/
chứng nhận chăm sóc sức khỏe
hy vọng vượt qua
thực thể sa ngã
văn học tương lai
sự mất mát lao động lành nghề
người điều phối logistics
đẹp trai
Kiến trúc mạng