The country has a nuclear program.
Dịch: Quốc gia này có một chương trình hạt nhân.
The nuclear program is under international supervision.
Dịch: Chương trình hạt nhân đang được giám sát quốc tế.
chương trình nguyên tử
hạt nhân
chương trình
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
dấu cộng
người đứng đầu chính quyền địa phương
Chủ nghĩa tự hành hạ
điều khiển xe cảnh sát
Tư vấn về kinh doanh
biên niên
thế hệ thành đạt
tật khúc xạ