The country has a nuclear program.
Dịch: Quốc gia này có một chương trình hạt nhân.
The nuclear program is under international supervision.
Dịch: Chương trình hạt nhân đang được giám sát quốc tế.
chương trình nguyên tử
hạt nhân
chương trình
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
minh họa
Nguy cơ mất tiền
Giấm
chiết khấu hóa đơn
nhà ở hỗ trợ
Đội cứu hỏa
coi trọng các mối quan hệ
làm cho nhạy cảm, làm cho dễ bị ảnh hưởng