Her notable success in the competition was well-deserved.
Dịch: Thành công đáng kể của cô ấy trong cuộc thi là hoàn toàn xứng đáng.
The company celebrated a notable success with the launch of its new product.
Dịch: Công ty đã ăn mừng một thành công đáng kể với việc ra mắt sản phẩm mới.
lỗi về phong cách hoặc cách diễn đạt trong văn viết hoặc nói, gây ra sự không chính xác hoặc thiếu tinh tế về mặt thẩm mỹ hoặc ngữ điệu