The project is not completely finished.
Dịch: Dự án chưa hoàn thành hoàn toàn.
She was not completely satisfied with the service.
Dịch: Cô ấy không hoàn toàn hài lòng với dịch vụ.
một phần
không đầy đủ
hoàn toàn
sự hoàn thành
28/09/2025
/skrʌb ðə flɔr/
phá hủy chức năng thận
giáo dục công lập
Cục hải quan
góp mặt trong phim
khu ổ chuột
vận may, số phận
tốt nghiệp với danh dự
người thuê nhà