Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "nook"

noun
nook and cranny
/nʊk ænd ˈkræni/

Ngóc ngách

noun
breakfast nook
/ˈbrɛkfəst nʊk/

góc ăn sáng trong nhà hoặc bếp ăn nhỏ, thường là một khu vực dùng để ăn sáng hoặc uống cà phê gần cửa sổ hoặc trong góc nhà

noun
snooker
/ˈsnuːkər/

một trò chơi bi-a được chơi trên một bàn có thảm, với 22 quả bi và một cái gậy.

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

28/09/2025

scrub the floor

/skrʌb ðə flɔr/

lau sàn, chà sàn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY