He nodded in agreement.
Dịch: Anh ấy gật đầu đồng ý.
She nodded to show she understood.
Dịch: Cô ấy gật đầu để thể hiện rằng cô đã hiểu.
The teacher nodded at the students.
Dịch: Giáo viên gật đầu với các học sinh.
thừa nhận
đồng ý
tán thành
gật đầu
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
kinh tế công cộng
đạt được
máy hút mùi
những màn trình diễn xuất sắc
Quá trình nhập học
những người ứng cứu đầu tiên
chính tả
bị lừa