The sculpture had a nipple-shaped design.
Dịch: Bức điêu khắc có thiết kế hình dạng núm vú.
The bottle was nipple-shaped for easy feeding.
Dịch: Chiếc chai có hình dạng giống như núm vú để dễ dàng cho việc cho ăn.
hình dạng núm vú
hình dạng hình nón
núm vú
làm cho giống hình núm vú
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
Thiết bị phát trực tuyến
Tài liệu phản giáo dục
bán hàng giảm giá hoặc chợ bán đồ cũ
kênh chính thống
Cơ giới hóa
thiệt hại tài chính đáng kể
Các quốc gia ở Trung Đông
làm rõ nguồn gốc