A streaming device allows you to watch movies and TV shows on your TV.
Dịch: Một thiết bị phát trực tuyến cho phép bạn xem phim và chương trình TV trên TV của bạn.
I use a streaming device to listen to music.
Dịch: Tôi sử dụng thiết bị phát trực tuyến để nghe nhạc.
Thiết kế thân thiện với môi trường, chú trọng đến sự bền vững và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.