A streaming device allows you to watch movies and TV shows on your TV.
Dịch: Một thiết bị phát trực tuyến cho phép bạn xem phim và chương trình TV trên TV của bạn.
I use a streaming device to listen to music.
Dịch: Tôi sử dụng thiết bị phát trực tuyến để nghe nhạc.