The newsman reported live from the scene.
Dịch: Phóng viên đã đưa tin trực tiếp từ hiện trường.
Many newsmen work tirelessly to cover important events.
Dịch: Nhiều phóng viên làm việc không ngừng nghỉ để đưa tin về những sự kiện quan trọng.
phóng viên
nhà báo
tin tức
báo cáo
19/09/2025
/ˈsoʊʃəl ˈdɪskɔrs/
cuộc tụ họp; sự tập hợp
biểu tượng trực quan
chức năng dưới áp lực
công tác quản lý
mông
phong thái fashionista
Quyết định có hiệu lực
cau mày và mỉm cười