The news report highlighted the recent developments in the region.
Dịch: Báo cáo tin tức đã nêu bật những diễn biến gần đây ở khu vực.
She tuned in to watch the evening news report.
Dịch: Cô ấy đã bật tivi để xem báo cáo tin tức buổi tối.
bài báo tin tức
thông báo tin tức
báo cáo
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Gan ngỗng béo
Quản lý thị trường
cộng tác viên tiếp thị
nhận dạng nạn nhân
Cơ quan báo chí
sự hòa nhập xã hội
Tòa sơ thẩm
sự bù trừ, sự bù đắp, số lệch